Tiếng Anh[sửa]
miếu thờ
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈʃrɑɪn] |
Danh từ[sửa]
shrine /ˈʃrɑɪn/
- Hòm đựng thánh cốt.
- Lăng, mộ.
- Điện thờ, miếu thờ.
- Nơi linh thiêng.
Ngoại động từ[sửa]
shrine ngoại động từ, (thơ ca) /ˈʃrɑɪn/
- Cất (thánh cốt... ) vào hòm.
- Thờ (ở miếu).
Tham khảo[sửa]