tombeau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ̃.bɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tombeau /tɔ̃.bɔ/ |
tombeaux /tɔ̃.bɔ/ |
tombeau gđ /tɔ̃.bɔ/
- Mộ xây, lăng.
- Tombeau de marbre — mộ xây bằng đá hoa
- Tombeaux royaux — lăng vua
- Nơi ảm đạm, nơi u tịch.
- Pourquoi venir dans ce tombeau? — đến nơi ảm đạm thế để làm gì?
- Cái chết.
- Être fidèle jusqu'au tombeau — trung thành đến lúc chết
- Tập văn thơ tưởng niệm, tập nhạc tưởng niệm.
- Le tombeau de Baudelaire — tập văn thơ tưởng niệm Bô-đơ-le
- à tombeau ouvert — nhanh đến mức có thể nguy hiểm
- descendre au tombeau — chết
- se creuser un tombeau — tự đào mồ chôn mình (nghĩa bóng)
- suivre quelqu'un au tombeau — chết theo ai
Tham khảo
[sửa]- "tombeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)