Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9077, 遷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9077

[U+9076]
CJK Unified Ideographs
[U+9078]

Tra cứu

[sửa]
(15 đối với Trung Quốc đại lục và Nhật Bản)
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 12” ghi đè từ khóa trước, “巾76”.
(11 đối với Trung Quốc đại lục và Nhật Bản)

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Di dời.
  2. Thay đổi, biến đổi.