ikebana

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.keɪ.ˈbɑː.nə/

Danh từ[sửa]

ikebana /ˌɪ.keɪ.ˈbɑː.nə/

  1. Nghệ thuật cắm hoa (chú trọng sự cân đối và hài hoà).

Tham khảo[sửa]