Bước tới nội dung

railway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
railway

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪl.weɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

railway /ˈreɪl.weɪ/

  1. Đường sắt, đường xe lửa, đường ray.
  2. (Định ngữ) (thuộc) đường sắt.
    railway company — công ty đường sắt
    railway car (carriage, coach) — toa xe lửa
    railway engine — đầu máy xe lửa
    railway rug — chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
    railway station — nhà ga xe lửa
    at railway speed — hết sức nhanh

Tham khảo

[sửa]