Bước tới nội dung

uranium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /jʊ.ˈreɪ.ni.əm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

uranium /jʊ.ˈreɪ.ni.əm/

  1. (Hoá học) Urani.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ʁa.njɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
uranium
/y.ʁa.njɔm/
uranium
/y.ʁa.njɔm/

uranium /y.ʁa.njɔm/

  1. (Hóa học) Urani.

Tham khảo

[sửa]