cyclotron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑɪ.klə.ˌtrɑːn/
Danh từ
[sửa]cyclotron /ˈsɑɪ.klə.ˌtrɑːn/
- (Vật lý) Xyclôtron.
Tham khảo
[sửa]- "cyclotron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.klɔt.ʁɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cyclotron /si.klɔt.ʁɔ̃/ |
cyclotron /si.klɔt.ʁɔ̃/ |
cyclotron gđ /si.klɔt.ʁɔ̃/
- (Vật lý học) Xiclotron (máy gia tốc cộng hưởng từ).
Tham khảo
[sửa]- "cyclotron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)