Bước tới nội dung

viand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɑɪ.ənd/
Hoa Kỳ

Danh từ

viand /ˈvɑɪ.ənd/

  1. Thực phẩm, món ăn.
  2. Thức ăn, đồ ăn.
  3. Sự nuôi nấng.

Tham khảo