Bước tới nội dung

vice-recteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.sʁɛk.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít vice-rectrice
/vi.sʁɛk.tʁis/
vice-rectrices
/vi.sʁɛk.tʁis/
Số nhiều vice-rectrice
/vi.sʁɛk.tʁis/
vice-rectrices
/vi.sʁɛk.tʁis/

vice-recteur /vi.sʁɛk.tœʁ/

  1. Phó hiệu trưởng (trường dòng).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trưởng khu giáo dục (khu Pa-ri).

Tham khảo

[sửa]