vice-recteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.sʁɛk.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | vice-rectrice /vi.sʁɛk.tʁis/ |
vice-rectrices /vi.sʁɛk.tʁis/ |
Số nhiều | vice-rectrice /vi.sʁɛk.tʁis/ |
vice-rectrices /vi.sʁɛk.tʁis/ |
vice-recteur gđ /vi.sʁɛk.tœʁ/
- Phó hiệu trưởng (trường dòng).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trưởng khu giáo dục (khu Pa-ri).
Tham khảo
[sửa]- "vice-recteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)