vicier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

se vicier tự động từ /vi.sje/

  1. Hỏng đi, ô nhiễm đi.
    L’air s’est vicié — không khí đã ô nhiễm đi

Tham khảo[sửa]