vicinalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vi.si.na.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vicinalité
/vi.si.na.li.te/
vicinalité
/vi.si.na.li.te/

vicinalité gc /vi.si.na.li.te/

  1. Tính chất đường hàng xã.
  2. Hệ đường hàng xã.
    Entretien de la vicinalité — sự bảo dưỡng hệ đường hàng xã

Tham khảo[sửa]