vicinalité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.si.na.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vicinalité /vi.si.na.li.te/ |
vicinalité /vi.si.na.li.te/ |
vicinalité gc /vi.si.na.li.te/
- Tính chất đường hàng xã.
- Hệ đường hàng xã.
- Entretien de la vicinalité — sự bảo dưỡng hệ đường hàng xã
Tham khảo
[sửa]- "vicinalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)