victory
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɪk.tə.ri/
![]() | [ˈvɪk.tə.ri] |
Danh từ[sửa]
victory /ˈvɪk.tə.ri/
- Sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi.
- to win glorious victories — giành được những chiến thắng vẻ vang
- Sự khắc phục được, sự chế ngự được.
- victory over one's quick temper — sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình
Tham khảo[sửa]
- "victory". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)