vidéocassette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.de.ɔ.ka.sɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vidéocassette /vi.de.ɔ.ka.sɛt/ |
vidéocassettes /vi.de.ɔ.ka.sɛt/ |
vidéocassette gc /vi.de.ɔ.ka.sɛt/
Tham khảo
[sửa]- "vidéocassette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)