Bước tới nội dung

vidéocassette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.de.ɔ.ka.sɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vidéocassette
/vi.de.ɔ.ka.sɛt/
vidéocassettes
/vi.de.ɔ.ka.sɛt/

vidéocassette gc /vi.de.ɔ.ka.sɛt/

  1. Cát xét thị điều.

Tham khảo

[sửa]