Bước tới nội dung

vidangeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.dɑ̃.ʒœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vidangeur
/vi.dɑ̃.ʒœʁ/
vidangeurs
/vi.dɑ̃.ʒœʁ/

vidangeur /vi.dɑ̃.ʒœʁ/

  1. Người đổ thùng, người lấy phân.
    Voiture de vidangeur — xe đổ thùng, xe lấy phân

Tham khảo

[sửa]