Bước tới nội dung

vindicatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛ̃.di.ka.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vindicatif
/vɛ̃.di.ka.tif/
vindicatifs
/vɛ̃.di.ka.tif/
Giống cái vindicative
/vɛ̃.di.ka.tiv/
vindicatives
/vɛ̃.di.ka.tiv/

vindicatif /vɛ̃.di.ka.tif/

  1. Hay trả thù.
    Caractère vindicatif — tính hay trả thù
  2. hằn thù, nhằm trả thù.
    Une justice vindicative — lối xét xử nhằm trả thù

Tham khảo

[sửa]