Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
vingt
58 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
Asturianu
Azərbaycanca
Betawi
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gaeilge
Galego
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
کٲشُر
Kurdî
Кыргызча
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Māori
Bahasa Melayu
Malti
Nederlands
Norsk bokmål
Occitan
Polski
Português
Română
Armãneashti
Русский
Sicilianu
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Svenska
தமிழ்
ไทย
Türkçe
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Walon
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
Tính từ
vingt
Hai
mươi
.
Vingt
ans
— hai mươi tuổi; tuổi hai mươi
(
Thứ
)
Hai
mươi
.
Page
vingt
— trang hai mươi
Nhiều.
Je vous l’ai dit
vingt
fois
— tôi đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi
vingt-quatre heures
— một ngày tròn
Danh từ
vingt
gđ
Hai
mươi
.
Số
hai
mươi
.
Miser sur le
vingt
— đặt tiền vào (cửa) số hai mươi
Habiter au
vingt
de cette rue
— ở số hai mươi phố này
Ngày
hai
mươi
.
Partir le
vingt
— ra đi ngày hai mươi
Từ đồng âm
Vain
, vin
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “vingt”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Tính từ tiếng Pháp
Danh từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
vingt
58 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài