Bước tới nội dung

violenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vjɔ.lɑ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

violenter ngoại động từ /vjɔ.lɑ̃.te/

  1. (Văn học) Cưỡng ép.
    Violenter une inclination — cưỡng ép một ý hướng
  2. Xuyên tạc.
    Violenter un texte — xuyên tạc một văn bản
  3. Hiếp dâm.
    Violenter une femme — hiếp dâm một phụ nữ
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hành hung, cưỡng bức.

Tham khảo

[sửa]