Bước tới nội dung

violer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

violer ngoại động từ /vjɔ.le/

  1. Vi phạm.
    Violer les lois — vi phạm luật pháp
    Violer le domicile de quelqu'un — vi phạm quyền bất khả xâm phạm về nhà ở của ai
  2. Xâm phạm.
    Violer un temple — xâm phạm một ngôi đền
  3. Hiếp dâm.
    Violer une femme — hiếp dâm một phụ nữ
    violer un secret — tiết lộ bí mật

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]