consacrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sa.kʁe/

Ngoại động từ[sửa]

consacrer ngoại động từ /kɔ̃.sa.kʁe/

  1. Dâng Chúa; thánh hóa.
  2. Làm phép dâng (bánh và rượu, trong buổi lễ).
  3. Công nhận, thừa nhận.
    Consacrer un usage — công nhận một tục lệ
  4. Dành, để.
    Consacrer la plupart du temps à la lecture — dành phần lớn thì giờ để đọc sách
  5. Làm cho bền lâu, vĩnh viễn hóa.
    Consacrer le souvenir d’une victoire — làm cho kỷ niệm một chiến thắng bền lâu mãi mãi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]