Bước tới nội dung

vire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
vire
/viʁ/
vires
/viʁ/

vire gc /viʁ/

  1. Thềm phẳng quanh sườn (núi).
  2. (Y học) Chín mé quanh móng.

Tham khảo