Bước tới nội dung

visée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
visée
/vi.ze/
visées
/vi.ze/

visée gc /vi.ze/

  1. Sự ngắm, sự nhắm.
    Ligne de visée — đường ngắm
  2. (Số nhiều) Mưu đồ, ý đồ.
    Les visées d’un ambitieux — những ý đồ của kẻ tham lam

Tham khảo

[sửa]