Bước tới nội dung

visagiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.za.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít visagiste
/vi.za.ʒist/
visagiste
/vi.za.ʒist/
Số nhiều visagiste
/vi.za.ʒist/
visagiste
/vi.za.ʒist/

visagiste /vi.za.ʒist/

  1. Người sửa mặt (cho đẹp).
    Visagiste d’un institut de beauté — người sửa mặt ở một mỹ viện

Tham khảo

[sửa]