Bước tới nội dung

viscère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.sɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
viscère
/vi.sɛʁ/
viscères
/vi.sɛʁ/

viscère /vi.sɛʁ/

  1. (Giải phẫu) Nội tạng, phủ tạng.
    Viscères abdominaux — nội tạng bụng
  2. Lòng, ruột (của con vật mổ thịt).

Tham khảo

[sửa]