visionariness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɪ.ʒə.ˌnɛr.i.nəs/
Danh từ
[sửa]visionariness /ˈvɪ.ʒə.ˌnɛr.i.nəs/
- Xem visionary
Tham khảo
[sửa]- "visionariness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
visionariness /ˈvɪ.ʒə.ˌnɛr.i.nəs/