Bước tới nội dung

visiting-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪ.zə.tiɳ.ˈdeɪ/

Danh từ

[sửa]

visiting-day /ˈvɪ.zə.tiɳ.ˈdeɪ/

  1. Ngày tiếp khách.

Tham khảo

[sửa]