Bước tới nội dung

visserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
visserie
/vi.sʁi/
visserie
/vi.sʁi/

visserie gc /vi.sʁi/

  1. Đồ ốc vít.
  2. Xưởng làm ốc vít.

Tham khảo

[sửa]