Bước tới nội dung

vitellin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vitellin

  1. (Sinh vật học) Chất noãn hoàng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vitellin

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Xem vitellus
    Membrane vitelline — màng noãn hoàng

Tham khảo

[sửa]