vitenskap
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vitenskap | vitenskapen |
Số nhiều | vitenskaper | vitenskapene |
vitenskap gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) vitenskapsmann gđ: Khoa hoc gia.
- (1) vitenskapelig : Thuộc về khoa hoc.
- (1) naturvitenskap: Vạn vật học.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vitenskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)