viticulteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.ti.kyl.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
viticulteur /vi.ti.kyl.tœʁ/ |
viticulteurs /vi.ti.kyl.tœʁ/ |
viticulteur gđ /vi.ti.kyl.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "viticulteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)