Bước tới nội dung

vitrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vit.ʁi.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vitrier
/vit.ʁi.je/
vitriers
/vit.ʁi.je/

vitrier /vit.ʁi.je/

  1. Thợ kính tấm (làm, lắp, cắt kính tấm).
  2. Người bán kính tấm.

Tham khảo

[sửa]