vivat
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
vivat gđ /vi.va/
- (Số nhiều) Tiếng hoan hô.
- Les vivats des spectateurs — tiếng hoan hô của khán giả
Thán từ[sửa]
vivat
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hoan hô.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]