Bước tới nội dung

vivat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vivat
/vi.va/
vivat
/vi.va/

vivat /vi.va/

  1. (Số nhiều) Tiếng hoan hô.
    Les vivats des spectateurs — tiếng hoan hô của khán giả

Thán từ

[sửa]

vivat

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hoan hô.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]