vivrier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vivriers /vi.vʁi.je/ |
vivriers /vi.vʁi.je/ |
Giống cái | vivriers /vi.vʁi.je/ |
vivriers /vi.vʁi.je/ |
vivrier
- (Làm) Lương thực.
- Cultures vivrières — cây lương thực
- bâtiment vivrier — tàu chở lương thực thực phẩm
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vivriers /vi.vʁi.je/ |
vivriers /vi.vʁi.je/ |
vivrier gđ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người cung cấp lương thực thực phẩm cho quân đội.
Tham khảo
[sửa]- "vivrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)