vocalisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.ka.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vocalisation /vɔ.ka.li.za.sjɔ̃/ |
vocalisations /vɔ.ka.li.za.sjɔ̃/ |
vocalisation gc /vɔ.ka.li.za.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "vocalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)