Bước tới nội dung

vocalizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

vocalizer /ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪ.zɜː/

  1. Xem vocalize

Tham khảo

[sửa]