Bước tới nội dung

vocalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

vocalize ngoại động từ /ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/

  1. Phát âm, đọc.
  2. (Ngôn ngữ học) Nguyên âm hoá.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vocalize nội động từ /ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/

  1. (Âm nhạc) Xướng nguyên âm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]