Bước tới nội dung

vocationally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl.li/

Phó từ

[sửa]

vocationally /voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem vocational

Tham khảo

[sửa]