vodka
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɑːd.kə/
![]() | [ˈvɑːd.kə] |
Danh từ[sửa]
vodka /ˈvɑːd.kə/
Tham khảo[sửa]
- "vodka". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɔd.ka/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vodka /vɔd.ka/ |
vodkas /vɔd.ka/ |
vodka gc /vɔd.ka/
Tham khảo[sửa]
- "vodka". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)