voguer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.ɡe/
Nội động từ
[sửa]voguer nội động từ /vɔ.ɡe/
- Chèo thuyền, đi thuyền.
- Nous voguions sur le lac — chúng tôi chèo thuyền trên hồ
- Đi trên mặt nước.
- Bateaux qui voguent sur le fleuve — tàu đi trên mặt sông
- (Nghĩa bóng) Lênh đênh.
- Ainsi voguaient ses pensées — tư tưởng anh ta lênh đênh như thế
- vogue la galère — xem galère
Ngoại động từ
[sửa]voguer ngoại động từ /vɔ.ɡe/
Tham khảo
[sửa]- "voguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)