voie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voie /vwa/ |
voies /vwa/ |
voie gc
- Đường.
- Voie d’accès — đường vào
- Voies de communication — đường giao thông
- Voie d’aérage — đường thông gió
- Voie à l’avance — đường vượt
- Voie en cul-de-sac/voie en impasse — đường cụt
- Voix banalisée — đường hai chiều (đường sắt)
- Voie de classement/voie de triage/voie de formation — đường dồn toa
- Voie unique — đường một chiều
- Voie de garage — đường đỗ xe
- Voie de raccordement — đường nối (đường sắt)
- Voie téléphonique — đường điện thoại
- Voie navigable — đường mà tàu thuyền qua lại được
- Voix suspendue — đường cáp (treo)
- Voie montante/voie descendante — đường dốc lên/đường dốc xuống
- Par voie buccale — qua đường miệng
- Voie de mer — đường biển
- Voie respiratoire — đường hô hấp
- Khổ trục (khoảng cách giữa hai bánh xe ô tô cùng trục).
- (Đường sắt) Đường sắt (cũng voie ferrée); khổ đường.
- (Nghĩa bóng) Con đường.
- Des voies détournées — những con đường quanh co
- Voie diplomatique — con đường ngoại giao
- Trouver sa voie — tìm ra con đường của mình (cách hành động, cách xử sự)
- (Hóa học) Phương pháp.
- Voie sèche — phương pháp khô
- (Kỹ thuật) Mạch cưa.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chuyến (số lượng chở mỗi lần).
- Voie de charbon — chuyến than
- corrompre sa voie — (tôn giáo) mắc nhiều tội lỗi
- en voie de — đang (trên con đường)
- Pays en voie de développement — nước đang phát triển
- être en bonne voie; être dans la bonne voie — đi đúng đường (để thành công)
- être toujours par voies et par chemins — xem chemin
- mettre quelqu'un sur la voie — hướng dẫn cho ai; bày vẽ cho ai
- ouvrir la voie à — mở đường cho
- voie d’eau — (hàng hải) lỗ rò, lỗ thủng (ở tàu)
- voie de fait — hành động tổn thương (như nhổ vào mặt)
- voie d’évitement — xem évitement
- voie lactée — xem lacté
- voies et moyens — (kinh tế) nguồn thu nhập của Nhà nước
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "voie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)