Bước tới nội dung

voirie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voirie
/vwa.ʁi/
voirie
/vwa.ʁi/

voirie gc /vwa.ʁi/

  1. Đường sá.
  2. Sở quản lý đường bộ.
    Être employé à la voirie — làm việc ở sở quản lý đường bộ
  3. Nơi đổ rác.
    Jeter à la voirie — ném vào nơi đổ rác

Tham khảo

[sửa]