Bước tới nội dung

voisiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vwa.zi.ne/

Nội động từ[sửa]

voisiner nội động từ /vwa.zi.ne/

  1. (Thân mật) Đi lại với hàng xóm.
    à Paris on voisine peu — ở Pa ri người ta ít đi lại với hàng xóm
  2. Ngồi cạnh, để cạnh.
    Je voisinais à table avec deux jeunes artistes — ở bàn ăn tôi ngồi gần hai nghệ sĩ trẻ
    Ne pas laisser voisiner ces deux matières — không để hai chất này cạnh nhau

Tham khảo[sửa]