volcano
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑːl.ˈkeɪ.ˌnoʊ/
Hoa Kỳ | [vɑːl.ˈkeɪ.ˌnoʊ] |
Danh từ
[sửa]volcano (số nhiều volcanoes) /vɑːl.ˈkeɪ.ˌnoʊ/
- Núi lửa.
- active volcano — núi lửa đang hoạt động
- dormant volcano — núi lửa nằm im
- extinct volcano — núi lửa đã tắt
Tham khảo
[sửa]- "volcano", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)