Bước tới nội dung

volcanological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɑːl.kə.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

volcanological /ˌvɑːl.kə.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. Xem volcanology
  2. Thuộc hoả sơn học.
  3. Thuộc khoa núi lữa.

Tham khảo

[sửa]