voldsom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | voldsom |
gt | voldsomt | |
Số nhiều | voldsomme | |
Cấp | so sánh | voldsommere |
cao | voldsomst |
voldsom
- Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, kịch liệt.
- Det oppstod en voldsom eksplosjon.
- et voldsomt regnvær
- To lớn, lớn lao, kếch sù, vĩ đại. (để nhấn mạnh).
- Han er voldsomt arbeidsvillig.
Tham khảo
[sửa]- "voldsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)