voldtekt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | voldtekt | voldtekta, voldtekten |
Số nhiều | voldtekter | voldtektene |
voldtekt gđc
- Sự hãm hiếp, cưỡng hiếp, hiếp dâm, cưỡng dâm.
- å bli dømt til fengselsstraff for voldtekt
- Sự vi phạm, xâm phạm.
- å øve voldtekt mot prinsipper
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) voldtektsforbryter gđ: Người hiếp dâm, hãm hiếp.
- (1) voldtektsforsøk gđ: Sự mưu toan hiếp dâm.
Tham khảo[sửa]
- "voldtekt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)