volière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.ljɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
volière /vɔ.ljɛʁ/ |
volières /vɔ.ljɛʁ/ |
volière gc /vɔ.ljɛʁ/
- Chuồng chim.
- en volière — (bếp núc) xếp nguyên hình lên đĩa
- Poulet en volière — con gà xếp nguyên hình lên đĩa
Tham khảo
[sửa]- "volière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)