volleyball
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɑː.li.ˌbɔl/
Danh từ[sửa]
volleyball /ˈvɑː.li.ˌbɔl/
- (Thể dục, thể thao) Bóng chuyền.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "volleyball", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
volleyball /ˈvɑː.li.ˌbɔl/