Bước tới nội dung

volleyball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
volleyball

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑː.li.ˌbɔl/

Danh từ

[sửa]

volleyball /ˈvɑː.li.ˌbɔl/

  1. (Thể dục, thể thao) Bóng chuyền.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]