Bước tới nội dung

volleyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑː.l.iɜː/

Danh từ

[sửa]

volleyer /ˈvɑː.l.iɜː/

  1. Xem volley

Tham khảo

[sửa]