Bước tới nội dung

volley

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑː.li/

Danh từ

[sửa]

volley /ˈvɑː.li/

  1. Loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay).
  2. (Thể dục, thể thao) Quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất).

Ngoại động từ

[sửa]

volley ngoại động từ /ˈvɑː.li/

  1. Ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng.
    to volley forth abuses — tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa
  2. (Thể dục, thể thao) Đánh vôlê, đá vôlê.

Nội động từ

[sửa]

volley nội động từ /ˈvɑː.li/

  1. Bắn một loạt (súng).
  2. (Thể dục, thể thao) Đánh vôlê, đá vôlê.

Tham khảo

[sửa]