Bước tới nội dung

volubleness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑːl.jə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

volubleness /ˈvɑːl.jə.bəl.nəs/

  1. Xem voluble

Tham khảo

[sửa]